84
ST
F. Quagliarella
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
84
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
81
81
79
79
74
80
57
77
77
49
49
53
53
57
57
49
Tốc độ
69
Sút
87
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
35
Thể chất
66
Tốc độ
69
Tăng tốc
71
Dứt điểm
88
Lực sút
89
Sút xa
88
Chọn vị trí
86
Vô lê
87
Penalty
84
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
67
Chuyền dài
73
Đá phạt
78
Sút xoáy
78
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Phản ứng
83
Kèm người
40
Lấy bóng
27
Cắt bóng
32
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Quyết đoán
48
Nhảy
69
Bình tĩnh
83
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |