86
ST
F. Quagliarella
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
86
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
83
83
81
81
73
81
54
79
79
44
44
52
52
56
56
44
Tốc độ
85
Sút
89
Chuyền bóng
73
Rê bóng
80
Phòng thủ
25
Thể chất
72
Tốc độ
84
Tăng tốc
87
Dứt điểm
89
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
88
Vô lê
89
Penalty
79
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
68
Chuyền dài
73
Đá phạt
80
Sút xoáy
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
84
Kèm người
17
Lấy bóng
23
Cắt bóng
28
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Quyết đoán
46
Nhảy
71
Bình tĩnh
80
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |