101
ST
F. Quagliarella
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
101
LW
98
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
98
97
95
95
88
95
71
93
93
64
64
68
68
72
72
64
Tốc độ
93
Sút
101
Chuyền bóng
88
Rê bóng
96
Phòng thủ
48
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
99
Lực sút
103
Sút xa
103
Chọn vị trí
103
Vô lê
99
Penalty
103
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
80
Chuyền dài
87
Đá phạt
89
Sút xoáy
95
Rê bóng
96
Giữ bóng
98
Khéo léo
88
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
53
Lấy bóng
38
Cắt bóng
41
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
90
Thể lực
89
Quyết đoán
78
Nhảy
93
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
18
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |