69
ST
F. Quagliarella
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
69
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
11
66
66
65
65
61
66
46
63
63
39
39
41
41
45
45
39
Tốc độ
54
Sút
70
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
26
Thể chất
54
Tốc độ
60
Tăng tốc
47
Dứt điểm
68
Lực sút
71
Sút xa
72
Chọn vị trí
72
Vô lê
72
Penalty
75
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
58
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
69
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Phản ứng
67
Kèm người
31
Lấy bóng
18
Cắt bóng
23
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Quyết đoán
39
Nhảy
59
Bình tĩnh
67
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
4
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |