97
ST
F. Quagliarella
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
97
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
94
91
88
88
81
88
64
86
86
58
58
62
62
65
65
58
Tốc độ
83
Sút
98
Chuyền bóng
80
Rê bóng
87
Phòng thủ
41
Thể chất
82
Tốc độ
86
Tăng tốc
81
Dứt điểm
98
Lực sút
99
Sút xa
99
Chọn vị trí
100
Vô lê
97
Penalty
97
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
75
Chuyền dài
79
Đá phạt
82
Sút xoáy
89
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
75
Thăng bằng
91
Phản ứng
97
Kèm người
43
Lấy bóng
32
Cắt bóng
35
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
90
Thể lực
81
Quyết đoán
68
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |