87
ST
F. Quagliarella
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
87
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
84
84
82
82
77
83
61
80
80
53
53
57
57
60
60
53
Tốc độ
70
Sút
88
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
39
Thể chất
70
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
87
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
90
Vô lê
88
Penalty
88
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
77
Đá phạt
81
Sút xoáy
82
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Phản ứng
86
Kèm người
44
Lấy bóng
31
Cắt bóng
36
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Quyết đoán
52
Nhảy
73
Bình tĩnh
84
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |