81
ST
Gerard Moreno
11
25
78
77
75
75
69
74
60
74
74
58
58
61
61
63
63
58
Tốc độ
77
Sút
78
Chuyền bóng
65
Rê bóng
77
Phòng thủ
48
Thể chất
71
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
78
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
82
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
63
Chuyền dài
58
Đá phạt
58
Sút xoáy
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Phản ứng
81
Kèm người
47
Lấy bóng
45
Cắt bóng
44
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Quyết đoán
57
Nhảy
73
Bình tĩnh
73
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Villarreal CF | |
2015~2018 | RCD Espanyol | |
2013~2014 | RCD Mallorca | |
2013~2015 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |