98
ST
Gerard Moreno
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST 98 RM 99 CF 99
|
|
07.04.1992
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
22
95
96
96
96
87
94
72
96
96
66
66
74
74
78
78
66
Tốc độ
97
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
51
Thể chất
86
Tốc độ
94
Tăng tốc
102
Dứt điểm
90
Lực sút
96
Sút xa
94
Chọn vị trí
101
Vô lê
91
Penalty
95
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
101
Chuyền dài
82
Đá phạt
89
Sút xoáy
101
Rê bóng
104
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
40
Cắt bóng
45
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
83
Thể lực
98
Quyết đoán
82
Nhảy
86
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Qua người ( AI )
Xem Gerard Moreno mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Villarreal CF
2015~2018 RCD Espanyol
2013~2014 RCD Mallorca
2013~2015 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%