98
ST
Gerard Moreno
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST
98
RM
99
CF
99
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
22
95
96
96
96
87
94
72
96
96
66
66
74
74
78
78
66
Tốc độ
97
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
51
Thể chất
86
Tốc độ
94
Tăng tốc
102
Dứt điểm
90
Lực sút
96
Sút xa
94
Chọn vị trí
101
Vô lê
91
Penalty
95
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
101
Chuyền dài
82
Đá phạt
89
Sút xoáy
101
Rê bóng
104
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
40
Cắt bóng
45
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
83
Thể lực
98
Quyết đoán
82
Nhảy
86
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Villarreal CF | |
2015~2018 | RCD Espanyol | |
2013~2014 | RCD Mallorca | |
2013~2015 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |