99
RM
Gerard Moreno
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
RM
99
ST
99
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
21
96
96
96
96
88
95
73
96
96
67
67
74
74
78
78
67
Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
90
Rê bóng
97
Phòng thủ
52
Thể chất
88
Tốc độ
96
Tăng tốc
100
Dứt điểm
100
Lực sút
95
Sút xa
96
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
92
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
85
Sút xoáy
102
Rê bóng
102
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
96
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
42
Cắt bóng
48
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
86
Thể lực
101
Quyết đoán
80
Nhảy
89
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Villarreal CF | |
2015~2018 | RCD Espanyol | |
2013~2014 | RCD Mallorca | |
2013~2015 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |