82
ST
Gerard Moreno
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST
82
CF
81
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
26
79
78
76
76
70
76
61
75
75
59
59
62
62
63
63
59
Tốc độ
77
Sút
80
Chuyền bóng
67
Rê bóng
79
Phòng thủ
49
Thể chất
70
Tốc độ
78
Tăng tốc
76
Dứt điểm
81
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
81
Vô lê
82
Penalty
76
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
59
Sút xoáy
72
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Phản ứng
79
Kèm người
48
Lấy bóng
46
Cắt bóng
45
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Quyết đoán
58
Nhảy
76
Bình tĩnh
74
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Villarreal CF | |
2015~2018 | RCD Espanyol | |
2013~2014 | RCD Mallorca | |
2013~2015 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |