88
ST
Gerard Moreno
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST 88 RM 86 CF 88
|
|
07.04.1992
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
30
85
85
84
84
79
84
68
83
83
64
64
68
68
70
70
64
Tốc độ
80
Sút
87
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
53
Thể chất
76
Tốc độ
81
Tăng tốc
79
Dứt điểm
91
Lực sút
85
Sút xa
84
Chọn vị trí
88
Vô lê
84
Penalty
79
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
82
Chuyền dài
77
Đá phạt
68
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Phản ứng
89
Kèm người
52
Lấy bóng
49
Cắt bóng
50
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
79
Thể lực
80
Quyết đoán
67
Nhảy
80
Bình tĩnh
81
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút má ngoài
Xem Gerard Moreno mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Villarreal CF
2015~2018 RCD Espanyol
2013~2014 RCD Mallorca
2013~2015 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%