88
ST
Gerard Moreno
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST
88
RM
86
CF
88
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
30
85
85
84
84
79
84
68
83
83
64
64
68
68
70
70
64
Tốc độ
80
Sút
87
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
53
Thể chất
76
Tốc độ
81
Tăng tốc
79
Dứt điểm
91
Lực sút
85
Sút xa
84
Chọn vị trí
88
Vô lê
84
Penalty
79
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
82
Chuyền dài
77
Đá phạt
68
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Phản ứng
89
Kèm người
52
Lấy bóng
49
Cắt bóng
50
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
79
Thể lực
80
Quyết đoán
67
Nhảy
80
Bình tĩnh
81
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Villarreal CF | |
2015~2018 | RCD Espanyol | |
2013~2014 | RCD Mallorca | |
2013~2015 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |