105
ST
Gerard Moreno
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST 105 RM 103 CF 104
|
|
07.04.1992
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
23
102
101
101
101
91
98
77
100
100
72
72
80
80
83
83
72
Tốc độ
106
Sút
102
Chuyền bóng
91
Rê bóng
103
Phòng thủ
58
Thể chất
91
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
106
Lực sút
100
Sút xa
98
Chọn vị trí
106
Vô lê
99
Penalty
98
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
100
Chuyền dài
86
Đá phạt
91
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
55
Lấy bóng
53
Cắt bóng
50
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
87
Thể lực
105
Quyết đoán
83
Nhảy
102
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Xem Gerard Moreno mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Villarreal CF
2015~2018 RCD Espanyol
2013~2014 RCD Mallorca
2013~2015 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%