105
ST
Gerard Moreno
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST
105
RM
103
CF
104
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
23
102
101
101
101
91
98
77
100
100
72
72
80
80
83
83
72
Tốc độ
106
Sút
102
Chuyền bóng
91
Rê bóng
103
Phòng thủ
58
Thể chất
91
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
106
Lực sút
100
Sút xa
98
Chọn vị trí
106
Vô lê
99
Penalty
98
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
100
Chuyền dài
86
Đá phạt
91
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
55
Lấy bóng
53
Cắt bóng
50
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
87
Thể lực
105
Quyết đoán
83
Nhảy
102
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Villarreal CF | |
2015~2018 | RCD Espanyol | |
2013~2014 | RCD Mallorca | |
2013~2015 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |