90
ST
Gerard Moreno
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST 90 RM 89 RW 89
|
|
07.04.1992
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
30
87
87
86
86
81
86
69
86
86
64
64
69
69
71
71
64
Tốc độ
82
Sút
88
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
53
Thể chất
77
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
92
Lực sút
86
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
85
Penalty
88
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
79
Đá phạt
68
Sút xoáy
79
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
92
Kèm người
52
Lấy bóng
49
Cắt bóng
50
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Quyết đoán
67
Nhảy
80
Bình tĩnh
82
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút má ngoài
Xem Gerard Moreno mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Villarreal CF
2015~2018 RCD Espanyol
2013~2014 RCD Mallorca
2013~2015 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%