90
ST
Gerard Moreno
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gerard Moreno
ST
90
RM
89
RW
89
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
30
87
87
86
86
81
86
69
86
86
64
64
69
69
71
71
64
Tốc độ
82
Sút
88
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
53
Thể chất
77
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
92
Lực sút
86
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
85
Penalty
88
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
79
Đá phạt
68
Sút xoáy
79
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
92
Kèm người
52
Lấy bóng
49
Cắt bóng
50
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Quyết đoán
67
Nhảy
80
Bình tĩnh
82
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Villarreal CF | |
2015~2018 | RCD Espanyol | |
2013~2014 | RCD Mallorca | |
2013~2015 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |