81
ST
J. Vardy
11
26
78
77
76
76
69
74
63
75
75
63
63
66
66
67
67
63
Tốc độ
87
Sút
79
Chuyền bóng
63
Rê bóng
75
Phòng thủ
55
Thể chất
75
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
83
Lực sút
83
Sút xa
67
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
80
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
64
Chuyền dài
50
Đá phạt
58
Sút xoáy
61
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
85
Kèm người
57
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Quyết đoán
86
Nhảy
75
Bình tĩnh
80
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |