103
ST
J. Vardy
23
24
100
99
97
97
91
96
82
97
97
79
79
83
83
84
84
79
Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
94
Phòng thủ
68
Thể chất
95
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
105
Lực sút
104
Sút xa
82
Chọn vị trí
107
Vô lê
98
Penalty
106
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
88
Chuyền dài
77
Đá phạt
80
Sút xoáy
88
Rê bóng
94
Giữ bóng
97
Khéo léo
86
Thăng bằng
97
Phản ứng
102
Kèm người
63
Lấy bóng
71
Cắt bóng
60
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
94
Thể lực
97
Quyết đoán
97
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |