88
ST
J. Vardy
15
29
85
84
82
82
74
80
68
80
80
68
68
70
70
71
71
68
Tốc độ
88
Sút
85
Chuyền bóng
69
Rê bóng
81
Phòng thủ
60
Thể chất
77
Tốc độ
88
Tăng tốc
90
Dứt điểm
92
Lực sút
88
Sút xa
69
Chọn vị trí
93
Vô lê
83
Penalty
85
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
72
Chuyền dài
55
Đá phạt
61
Sút xoáy
70
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Phản ứng
91
Kèm người
61
Lấy bóng
57
Cắt bóng
54
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Quyết đoán
88
Nhảy
81
Bình tĩnh
89
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
17
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |