109
ST
J. Vardy
26
25
106
104
103
103
95
101
85
102
102
84
86
89
89
90
90
84
Tốc độ
111
Sút
108
Chuyền bóng
92
Rê bóng
102
Phòng thủ
73
Thể chất
101
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
112
Lực sút
108
Sút xa
97
Chọn vị trí
113
Vô lê
109
Penalty
111
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
96
Chuyền dài
83
Đá phạt
87
Sút xoáy
107
Rê bóng
101
Giữ bóng
103
Khéo léo
100
Thăng bằng
107
Phản ứng
111
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
49
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
95
Thể lực
110
Quyết đoán
107
Nhảy
92
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |