86
ST
J. Vardy
15
28
83
81
79
79
71
77
66
78
78
66
66
68
68
69
69
66
Tốc độ
87
Sút
83
Chuyền bóng
67
Rê bóng
77
Phòng thủ
58
Thể chất
76
Tốc độ
88
Tăng tốc
86
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
66
Chọn vị trí
90
Vô lê
82
Penalty
83
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
70
Chuyền dài
52
Đá phạt
60
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Phản ứng
88
Kèm người
59
Lấy bóng
54
Cắt bóng
53
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Quyết đoán
87
Nhảy
79
Bình tĩnh
87
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |