99
ST
J. Vardy
21
23
96
96
94
94
88
94
78
94
94
76
77
78
78
80
80
76
Tốc độ
101
Sút
93
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
64
Thể chất
90
Tốc độ
100
Tăng tốc
103
Dứt điểm
96
Lực sút
98
Sút xa
80
Chọn vị trí
103
Vô lê
93
Penalty
95
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
81
Chuyền dài
79
Đá phạt
74
Sút xoáy
85
Rê bóng
94
Giữ bóng
99
Khéo léo
87
Thăng bằng
91
Phản ứng
101
Kèm người
70
Lấy bóng
61
Cắt bóng
49
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
86
Thể lực
88
Quyết đoán
102
Nhảy
93
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |