101
ST
J. Vardy
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamie Vardy
ST 101
|
|
11.01.1987
179cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
18
98
97
96
96
87
93
80
94
94
80
80
83
83
83
83
80
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
83
Rê bóng
94
Phòng thủ
70
Thể chất
92
Tốc độ
106
Tăng tốc
105
Dứt điểm
106
Lực sút
102
Sút xa
85
Chọn vị trí
106
Vô lê
97
Penalty
102
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
83
Chuyền dài
65
Đá phạt
76
Sút xoáy
86
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
85
Thăng bằng
94
Phản ứng
97
Kèm người
66
Lấy bóng
74
Cắt bóng
63
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
90
Thể lực
93
Quyết đoán
100
Nhảy
91
Bình tĩnh
106
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jamie Vardy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ Leicester City
2011~2012 Fleetwood Town
2010~2011 핼리팩스 타운
2007~2010 스톡스브리지 파크 스틸스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.63%
3 0.54%
4 0.42%
5 0.41%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.33%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.28%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19 0.25%
20 0.23%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]