100
ST
J. Vardy
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamie Vardy
ST 100
|
|
11.01.1987
178cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
97
94
92
92
81
89
71
89
89
71
71
74
74
75
75
71
Tốc độ
103
Sút
98
Chuyền bóng
77
Rê bóng
89
Phòng thủ
57
Thể chất
89
Tốc độ
102
Tăng tốc
105
Dứt điểm
104
Lực sút
97
Sút xa
86
Chọn vị trí
104
Vô lê
98
Penalty
92
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
63
Đá phạt
73
Sút xoáy
80
Rê bóng
89
Giữ bóng
93
Khéo léo
81
Thăng bằng
86
Phản ứng
95
Kèm người
56
Lấy bóng
50
Cắt bóng
49
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 29 - Lẻ 49
Xem Jamie Vardy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ Leicester City
2011~2012 Fleetwood Town
2010~2011 핼리팩스 타운
2007~2010 스톡스브리지 파크 스틸스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.63%
3 0.54%
4 0.42%
5 0.41%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.33%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.28%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19 0.25%
20 0.23%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]