71
ST
J. Vardy
7
17
68
67
66
66
61
65
55
65
65
53
54
55
55
56
56
53
Tốc độ
67
Sút
69
Chuyền bóng
60
Rê bóng
65
Phòng thủ
45
Thể chất
59
Tốc độ
67
Tăng tốc
67
Dứt điểm
72
Lực sút
75
Sút xa
56
Chọn vị trí
73
Vô lê
70
Penalty
73
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
60
Chuyền dài
54
Đá phạt
54
Sút xoáy
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Phản ứng
69
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
43
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
71
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |