68
ST
Lee Dong Gook
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST
68
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
65
63
61
61
58
61
46
60
60
43
43
43
43
45
45
43
Tốc độ
46
Sút
70
Chuyền bóng
62
Rê bóng
57
Phòng thủ
32
Thể chất
55
Tốc độ
55
Tăng tốc
36
Dứt điểm
72
Lực sút
67
Sút xa
66
Chọn vị trí
73
Vô lê
80
Penalty
83
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
64
Chuyền dài
58
Đá phạt
69
Sút xoáy
78
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Khéo léo
32
Thăng bằng
63
Phản ứng
69
Kèm người
35
Lấy bóng
20
Cắt bóng
36
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
66
Thể lực
40
Quyết đoán
46
Nhảy
72
Bình tĩnh
71
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2008~2009 | Seongnam FC | |
2007~2008 | Middlesbrough | |
2002~2004 | Sangju Sangmu FC | |
2001~2001 | Werder Bremen | |
1998~2007 | Pohang Steelers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |