90
ST
Lee Dong Gook
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST 90
|
|
29.04.1979
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
87
85
83
83
75
82
58
82
82
51
51
55
55
59
59
51
Tốc độ
86
Sút
90
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
30
Thể chất
85
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
93
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
94
Vô lê
86
Penalty
96
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
78
Chuyền dài
76
Đá phạt
77
Sút xoáy
90
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
93
Phản ứng
88
Kèm người
31
Lấy bóng
15
Cắt bóng
32
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
87
Thể lực
82
Quyết đoán
84
Nhảy
88
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Lee Dong Gook mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2020 Jeonbuk Hyundai Motors
2008~2009 Seongnam FC
2007~2008 Middlesbrough
2002~2004 Sangju Sangmu FC
2001~2001 Werder Bremen
1998~2007 Pohang Steelers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%