90
ST
Lee Dong Gook
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST
90
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
87
85
83
83
75
82
58
82
82
51
51
55
55
59
59
51
Tốc độ
86
Sút
90
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
30
Thể chất
85
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
93
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
94
Vô lê
86
Penalty
96
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
78
Chuyền dài
76
Đá phạt
77
Sút xoáy
90
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
93
Phản ứng
88
Kèm người
31
Lấy bóng
15
Cắt bóng
32
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
87
Thể lực
82
Quyết đoán
84
Nhảy
88
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2008~2009 | Seongnam FC | |
2007~2008 | Middlesbrough | |
2002~2004 | Sangju Sangmu FC | |
2001~2001 | Werder Bremen | |
1998~2007 | Pohang Steelers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |