77
ST
Lee Dong Gook
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST
77
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
74
71
68
68
65
69
54
66
66
52
52
49
49
51
51
52
Tốc độ
45
Sút
81
Chuyền bóng
69
Rê bóng
64
Phòng thủ
40
Thể chất
69
Tốc độ
45
Tăng tốc
45
Dứt điểm
84
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
84
Vô lê
91
Penalty
91
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
72
Chuyền dài
61
Đá phạt
75
Sút xoáy
84
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Khéo léo
44
Thăng bằng
71
Phản ứng
71
Kèm người
41
Lấy bóng
28
Cắt bóng
43
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
87
Thể lực
44
Quyết đoán
54
Nhảy
80
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
25
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2008~2009 | Seongnam FC | |
2007~2008 | Middlesbrough | |
2002~2004 | Sangju Sangmu FC | |
2001~2001 | Werder Bremen | |
1998~2007 | Pohang Steelers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |