87
ST
Lee Dong Gook
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST
87
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
84
81
79
79
72
78
55
78
78
50
50
54
54
57
57
50
Tốc độ
81
Sút
87
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
30
Thể chất
82
Tốc độ
86
Tăng tốc
77
Dứt điểm
88
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
90
Vô lê
100
Penalty
94
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
74
Chuyền dài
72
Đá phạt
78
Sút xoáy
91
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Khéo léo
68
Thăng bằng
88
Phản ứng
84
Kèm người
30
Lấy bóng
15
Cắt bóng
35
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
93
Thể lực
79
Quyết đoán
59
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2008~2009 | Seongnam FC | |
2007~2008 | Middlesbrough | |
2002~2004 | Sangju Sangmu FC | |
2001~2001 | Werder Bremen | |
1998~2007 | Pohang Steelers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |