100
ST
Lee Dong Gook
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST 100
|
|
29.04.1979
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
97
93
90
90
83
90
67
88
88
62
62
65
65
68
68
62
Tốc độ
86
Sút
102
Chuyền bóng
84
Rê bóng
87
Phòng thủ
42
Thể chất
95
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
104
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
107
Penalty
102
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
80
Chuyền dài
78
Đá phạt
78
Sút xoáy
94
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
88
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
45
Lấy bóng
28
Cắt bóng
38
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
98
Thể lực
94
Quyết đoán
91
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Xem Lee Dong Gook mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2020 Jeonbuk Hyundai Motors
2008~2009 Seongnam FC
2007~2008 Middlesbrough
2002~2004 Sangju Sangmu FC
2001~2001 Werder Bremen
1998~2007 Pohang Steelers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%