100
ST
Lee Dong Gook
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST
100
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
97
93
90
90
83
90
67
88
88
62
62
65
65
68
68
62
Tốc độ
86
Sút
102
Chuyền bóng
84
Rê bóng
87
Phòng thủ
42
Thể chất
95
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
104
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
107
Penalty
102
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
80
Chuyền dài
78
Đá phạt
78
Sút xoáy
94
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
88
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
45
Lấy bóng
28
Cắt bóng
38
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
98
Thể lực
94
Quyết đoán
91
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2008~2009 | Seongnam FC | |
2007~2008 | Middlesbrough | |
2002~2004 | Sangju Sangmu FC | |
2001~2001 | Werder Bremen | |
1998~2007 | Pohang Steelers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |