63
ST
Lee Dong Gook
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST
63
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
12
60
56
53
53
50
54
39
51
51
37
37
34
34
36
36
37
Tốc độ
28
Sút
67
Chuyền bóng
54
Rê bóng
51
Phòng thủ
25
Thể chất
54
Tốc độ
28
Tăng tốc
29
Dứt điểm
70
Lực sút
66
Sút xa
59
Chọn vị trí
69
Vô lê
78
Penalty
76
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
57
Chuyền dài
46
Đá phạt
60
Sút xoáy
69
Rê bóng
48
Giữ bóng
62
Khéo léo
29
Thăng bằng
56
Phản ứng
55
Kèm người
26
Lấy bóng
13
Cắt bóng
28
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
73
Thể lực
28
Quyết đoán
39
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2008~2009 | Seongnam FC | |
2007~2008 | Middlesbrough | |
2002~2004 | Sangju Sangmu FC | |
2001~2001 | Werder Bremen | |
1998~2007 | Pohang Steelers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |