66
ST
Lee Dong Gook
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Dong Gook
ST
66
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
63
61
61
61
56
61
42
61
61
35
35
41
41
44
44
35
Tốc độ
71
Sút
64
Chuyền bóng
60
Rê bóng
60
Phòng thủ
19
Thể chất
63
Tốc độ
74
Tăng tốc
69
Dứt điểm
64
Lực sút
69
Sút xa
60
Chọn vị trí
61
Vô lê
72
Penalty
74
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
52
Chuyền dài
59
Đá phạt
61
Sút xoáy
79
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Phản ứng
50
Kèm người
8
Lấy bóng
11
Cắt bóng
29
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Quyết đoán
40
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2008~2009 | Seongnam FC | |
2007~2008 | Middlesbrough | |
2002~2004 | Sangju Sangmu FC | |
2001~2001 | Werder Bremen | |
1998~2007 | Pohang Steelers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |