80
CDM
L. Biglia
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Biglia
CDM 80 CM 79
|
|
30.01.1986
178cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
65
70
71
71
76
73
77
72
72
73
73
74
74
75
75
73
Tốc độ
64
Sút
62
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
69
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
51
Lực sút
75
Sút xa
73
Chọn vị trí
51
Vô lê
76
Penalty
71
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
72
Chuyền dài
79
Đá phạt
74
Sút xoáy
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
76
Cắt bóng
79
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Quyết đoán
80
Nhảy
62
Bình tĩnh
78
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Xem Lucas Biglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2020~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2017~2020 AC Milan
2013~2017 Latium
2006~2013 Anderlecht
2005~2006 Club Atlético Independiente
2004~2005 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%