68
CDM
L. Biglia
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Biglia
CDM 68 CM 68
|
|
30.01.1986
178cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
14
53
57
57
57
65
61
65
58
58
60
61
60
60
61
61
60
Tốc độ
29
Sút
56
Chuyền bóng
68
Rê bóng
66
Phòng thủ
65
Thể chất
50
Tốc độ
29
Tăng tốc
30
Dứt điểm
46
Lực sút
68
Sút xa
65
Chọn vị trí
44
Vô lê
69
Penalty
63
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
65
Chuyền dài
70
Đá phạt
67
Sút xoáy
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
74
Phản ứng
57
Kèm người
67
Lấy bóng
69
Cắt bóng
66
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Quyết đoán
58
Nhảy
49
Bình tĩnh
71
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lucas Biglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2020~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2017~2020 AC Milan
2013~2017 Latium
2006~2013 Anderlecht
2005~2006 Club Atlético Independiente
2004~2005 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%