82
CDM
L. Biglia
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Biglia
CDM 82 CM 81
|
|
30.01.1986
178cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
66
71
71
71
78
74
79
73
73
74
74
74
74
76
76
74
Tốc độ
57
Sút
64
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
76
Thể chất
69
Tốc độ
57
Tăng tốc
57
Dứt điểm
53
Lực sút
77
Sút xa
75
Chọn vị trí
53
Vô lê
78
Penalty
73
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
81
Đá phạt
76
Sút xoáy
72
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Phản ứng
80
Kèm người
80
Lấy bóng
78
Cắt bóng
81
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Quyết đoán
82
Nhảy
62
Bình tĩnh
80
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Xem Lucas Biglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2020~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2017~2020 AC Milan
2013~2017 Latium
2006~2013 Anderlecht
2005~2006 Club Atlético Independiente
2004~2005 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%