102
CDM
L. Biglia
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Biglia
CDM 102
|
|
30.01.1986
178cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
85
88
88
88
95
91
99
90
90
98
98
96
96
96
96
98
Tốc độ
86
Sút
78
Chuyền bóng
93
Rê bóng
95
Phòng thủ
100
Thể chất
91
Tốc độ
86
Tăng tốc
88
Dứt điểm
72
Lực sút
86
Sút xa
87
Chọn vị trí
65
Vô lê
78
Penalty
80
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
81
Chuyền dài
102
Đá phạt
85
Sút xoáy
87
Rê bóng
92
Giữ bóng
103
Khéo léo
92
Thăng bằng
92
Phản ứng
99
Kèm người
102
Lấy bóng
99
Cắt bóng
103
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
83
Thể lực
96
Quyết đoán
103
Nhảy
99
Bình tĩnh
101
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Lucas Biglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2020~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2017~2020 AC Milan
2013~2017 Latium
2006~2013 Anderlecht
2005~2006 Club Atlético Independiente
2004~2005 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%