81
CDM
L. Biglia
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Biglia
CDM 81 CM 80
|
|
30.01.1986
178cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
65
70
71
71
77
74
78
73
73
72
72
74
74
75
75
72
Tốc độ
65
Sút
61
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
72
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
67
Dứt điểm
48
Lực sút
75
Sút xa
73
Chọn vị trí
53
Vô lê
76
Penalty
70
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
72
Chuyền dài
80
Đá phạt
74
Sút xoáy
69
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Phản ứng
78
Kèm người
68
Lấy bóng
78
Cắt bóng
80
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Quyết đoán
81
Nhảy
60
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Xem Lucas Biglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2020~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2017~2020 AC Milan
2013~2017 Latium
2006~2013 Anderlecht
2005~2006 Club Atlético Independiente
2004~2005 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%