86
CDM
L. Biglia
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Biglia
CDM 86 CM 86
|
|
30.01.1986
178cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
72
77
78
78
83
80
83
79
79
79
79
80
80
81
81
79
Tốc độ
72
Sút
69
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ
72
Tăng tốc
74
Dứt điểm
56
Lực sút
83
Sút xa
83
Chọn vị trí
58
Vô lê
79
Penalty
76
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
87
Đá phạt
81
Sút xoáy
74
Rê bóng
85
Giữ bóng
89
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Phản ứng
85
Kèm người
86
Lấy bóng
77
Cắt bóng
82
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Quyết đoán
88
Nhảy
68
Bình tĩnh
86
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lucas Biglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2020~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2017~2020 AC Milan
2013~2017 Latium
2006~2013 Anderlecht
2005~2006 Club Atlético Independiente
2004~2005 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%