78
CDM
L. Biglia
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Biglia
CDM 78 CM 77
|
|
30.01.1986
178cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
63
68
69
69
74
71
75
70
70
71
71
72
72
73
73
71
Tốc độ
62
Sút
60
Chuyền bóng
76
Rê bóng
76
Phòng thủ
72
Thể chất
67
Tốc độ
62
Tăng tốc
62
Dứt điểm
49
Lực sút
73
Sút xa
71
Chọn vị trí
49
Vô lê
74
Penalty
69
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
70
Chuyền dài
77
Đá phạt
72
Sút xoáy
68
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Phản ứng
76
Kèm người
76
Lấy bóng
74
Cắt bóng
77
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Quyết đoán
78
Nhảy
60
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Xem Lucas Biglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2020~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2017~2020 AC Milan
2013~2017 Latium
2006~2013 Anderlecht
2005~2006 Club Atlético Independiente
2004~2005 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%