84
GK
L. Hrádecký
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukáš Hrádecký
GK 84
|
|
24.11.1989
192cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
81
27
30
29
29
31
31
29
30
30
28
28
28
28
28
28
28
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
86
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
47
Tăng tốc
41
Dứt điểm
17
Lực sút
20
Sút xa
20
Chọn vị trí
16
Vô lê
16
Penalty
25
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
17
Chuyền dài
25
Đá phạt
21
Sút xoáy
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Khéo léo
46
Thăng bằng
42
Phản ứng
81
Kèm người
16
Lấy bóng
16
Cắt bóng
24
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
56
Thể lực
38
Quyết đoán
35
Nhảy
69
Bình tĩnh
50
TM đổ người
83
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
69
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Lukáš Hrádecký mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayer 04 Leverkusen
2015~2018 Eintracht Frankfurt
2013~2015 Bronby IF
2009~2013 에스비에르 fB
2008~2009 투룬 팔로세우라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%