94
GK
L. Hrádecký
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukáš Hrádecký
GK 94
|
|
24.11.1989
192cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
91
43
44
42
42
47
46
44
44
44
41
41
41
41
42
42
41
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
96
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
59
Tăng tốc
53
Dứt điểm
29
Lực sút
63
Sút xa
32
Chọn vị trí
28
Vô lê
28
Penalty
37
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
29
Chuyền dài
49
Đá phạt
33
Sút xoáy
29
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Phản ứng
92
Kèm người
28
Lấy bóng
28
Cắt bóng
36
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Quyết đoán
47
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
93
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
77
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lukáš Hrádecký mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayer 04 Leverkusen
2015~2018 Eintracht Frankfurt
2013~2015 Bronby IF
2009~2013 에스비에르 fB
2008~2009 투룬 팔로세우라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%