86
GK
L. Hrádecký
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukáš Hrádecký
GK 86
|
|
24.11.1989
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
83
31
34
33
33
38
37
35
35
35
32
32
32
32
33
33
32
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
88
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
50
Tăng tốc
44
Dứt điểm
20
Lực sút
23
Sút xa
23
Chọn vị trí
19
Vô lê
19
Penalty
28
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
20
Chuyền dài
40
Đá phạt
24
Sút xoáy
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
28
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Phản ứng
83
Kèm người
19
Lấy bóng
19
Cắt bóng
27
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
59
Thể lực
41
Quyết đoán
38
Nhảy
72
Bình tĩnh
53
TM đổ người
86
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
72
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Lukáš Hrádecký mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayer 04 Leverkusen
2015~2018 Eintracht Frankfurt
2013~2015 Bronby IF
2009~2013 에스비에르 fB
2008~2009 투룬 팔로세우라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%