88
GK
L. Hrádecký
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukáš Hrádecký
GK 88
|
|
24.11.1989
192cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
85
23
25
25
25
27
27
25
25
25
24
24
24
24
24
24
24
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
91
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
44
Tăng tốc
38
Dứt điểm
11
Lực sút
14
Sút xa
14
Chọn vị trí
9
Vô lê
9
Penalty
20
Chuyền ngắn
15
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
11
Chuyền dài
20
Đá phạt
15
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
20
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Phản ứng
86
Kèm người
10
Lấy bóng
10
Cắt bóng
18
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
55
Thể lực
34
Quyết đoán
31
Nhảy
69
Bình tĩnh
48
TM đổ người
88
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
72
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lukáš Hrádecký mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayer 04 Leverkusen
2015~2018 Eintracht Frankfurt
2013~2015 Bronby IF
2009~2013 에스비에르 fB
2008~2009 투룬 팔로세우라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%