98
GK
L. Hrádecký
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukáš Hrádecký
GK 98
|
|
24.11.1989
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
95
28
31
30
30
32
33
30
31
31
28
28
27
27
27
27
28
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
100
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
51
Tăng tốc
44
Dứt điểm
17
Lực sút
14
Sút xa
16
Chọn vị trí
16
Vô lê
16
Penalty
25
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
14
Chuyền dài
32
Đá phạt
22
Sút xoáy
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Phản ứng
92
Kèm người
13
Lấy bóng
10
Cắt bóng
18
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
61
Thể lực
34
Quyết đoán
51
Nhảy
79
Bình tĩnh
55
TM đổ người
98
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
83
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Lukáš Hrádecký mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayer 04 Leverkusen
2015~2018 Eintracht Frankfurt
2013~2015 Bronby IF
2009~2013 에스비에르 fB
2008~2009 투룬 팔로세우라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%