97
GK
L. Hrádecký
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukáš Hrádecký
GK 97
|
|
24.11.1989
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
94
32
35
36
36
38
38
37
37
37
36
36
35
35
35
35
36
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
97
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
54
Tăng tốc
54
Dứt điểm
19
Lực sút
21
Sút xa
23
Chọn vị trí
16
Vô lê
22
Penalty
25
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
26
Chuyền dài
43
Đá phạt
29
Sút xoáy
23
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Phản ứng
91
Kèm người
26
Lấy bóng
16
Cắt bóng
26
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
65
Thể lực
43
Quyết đoán
56
Nhảy
86
Bình tĩnh
60
TM đổ người
97
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
89
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lukáš Hrádecký mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayer 04 Leverkusen
2015~2018 Eintracht Frankfurt
2013~2015 Bronby IF
2009~2013 에스비에르 fB
2008~2009 투룬 팔로세우라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%