97
GK
L. Hrádecký
16
94
32
35
36
36
38
38
37
37
37
36
36
35
35
35
35
36
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
97
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
54
Tăng tốc
54
Dứt điểm
19
Lực sút
21
Sút xa
23
Chọn vị trí
16
Vô lê
22
Penalty
25
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
26
Chuyền dài
43
Đá phạt
29
Sút xoáy
23
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Phản ứng
91
Kèm người
26
Lấy bóng
16
Cắt bóng
26
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
65
Thể lực
43
Quyết đoán
56
Nhảy
86
Bình tĩnh
60
TM đổ người
97
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
89
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2015~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2013~2015 | Bronby IF | |
2009~2013 | 에스비에르 fB | |
2008~2009 | 투룬 팔로세우라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |