95
GK
L. Hrádecký
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukáš Hrádecký
GK 95
|
|
24.11.1989
192cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
92
24
27
26
26
29
29
27
27
27
25
25
25
25
25
25
25
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
97
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
45
Tăng tốc
39
Dứt điểm
12
Lực sút
15
Sút xa
15
Chọn vị trí
10
Vô lê
10
Penalty
21
Chuyền ngắn
16
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
13
Chuyền dài
27
Đá phạt
16
Sút xoáy
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Phản ứng
93
Kèm người
11
Lấy bóng
11
Cắt bóng
19
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Quyết đoán
32
Nhảy
74
Bình tĩnh
49
TM đổ người
95
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
74
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Lukáš Hrádecký mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayer 04 Leverkusen
2015~2018 Eintracht Frankfurt
2013~2015 Bronby IF
2009~2013 에스비에르 fB
2008~2009 투룬 팔로세우라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%