80
RB
Ł. Piszczek
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB
80
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
71
72
72
72
72
71
76
73
73
77
77
77
77
77
77
77
Tốc độ
76
Sút
67
Chuyền bóng
72
Rê bóng
71
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
80
Tăng tốc
72
Dứt điểm
63
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
71
Vô lê
63
Penalty
64
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
79
Chuyền dài
68
Đá phạt
48
Sút xoáy
78
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Quyết đoán
80
Nhảy
75
Bình tĩnh
79
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |