96
RB
Ł. Piszczek
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB
96
CB
94
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
88
89
89
89
88
88
90
90
90
91
91
93
93
93
93
91
Tốc độ
96
Sút
80
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
91
Thể chất
91
Tốc độ
95
Tăng tốc
99
Dứt điểm
77
Lực sút
89
Sút xa
82
Chọn vị trí
89
Vô lê
73
Penalty
78
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
94
Chuyền dài
85
Đá phạt
71
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
95
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Phản ứng
97
Kèm người
96
Lấy bóng
87
Cắt bóng
89
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
85
Thể lực
100
Quyết đoán
96
Nhảy
93
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |