86
CB
Ł. Piszczek
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
CB
86
RB
85
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
74
75
76
76
80
77
84
77
77
83
83
82
82
82
82
83
Tốc độ
80
Sút
69
Chuyền bóng
79
Rê bóng
76
Phòng thủ
85
Thể chất
81
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
65
Lực sút
77
Sút xa
72
Chọn vị trí
70
Vô lê
67
Penalty
66
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
77
Chuyền dài
87
Đá phạt
56
Sút xoáy
81
Rê bóng
70
Giữ bóng
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
86
Phản ứng
81
Kèm người
91
Lấy bóng
80
Cắt bóng
87
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
78
Thể lực
82
Quyết đoán
91
Nhảy
85
Bình tĩnh
83
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |