82
RB
Ł. Piszczek
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB
82
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
74
74
74
74
75
73
78
75
75
80
80
79
79
78
78
80
Tốc độ
76
Sút
69
Chuyền bóng
75
Rê bóng
73
Phòng thủ
81
Thể chất
78
Tốc độ
79
Tăng tốc
74
Dứt điểm
65
Lực sút
78
Sút xa
70
Chọn vị trí
73
Vô lê
65
Penalty
66
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
81
Chuyền dài
73
Đá phạt
50
Sút xoáy
80
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
82
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
78
Thể lực
75
Quyết đoán
82
Nhảy
81
Bình tĩnh
81
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |