85
CB
Ł. Piszczek
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
CB
85
RB
84
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
76
76
76
76
78
76
81
76
76
82
82
81
81
80
80
82
Tốc độ
75
Sút
72
Chuyền bóng
77
Rê bóng
75
Phòng thủ
84
Thể chất
80
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
68
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
76
Vô lê
68
Penalty
69
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
80
Chuyền dài
76
Đá phạt
53
Sút xoáy
83
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Phản ứng
84
Kèm người
86
Lấy bóng
84
Cắt bóng
84
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
84
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |