79
RB
Ł. Piszczek
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB
79
CB
79
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
70
71
71
71
71
70
75
72
72
76
76
76
76
76
76
76
Tốc độ
75
Sút
66
Chuyền bóng
71
Rê bóng
70
Phòng thủ
77
Thể chất
75
Tốc độ
80
Tăng tốc
71
Dứt điểm
63
Lực sút
74
Sút xa
66
Chọn vị trí
70
Vô lê
62
Penalty
63
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
78
Chuyền dài
67
Đá phạt
47
Sút xoáy
77
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
78
Kèm người
79
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Quyết đoán
79
Nhảy
74
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |