72
CB
Ł. Piszczek
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
CB
72
RB
71
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
63
63
63
63
65
63
67
64
64
69
69
68
68
67
67
69
Tốc độ
63
Sút
60
Chuyền bóng
65
Rê bóng
62
Phòng thủ
70
Thể chất
65
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
56
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
56
Penalty
57
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
68
Chuyền dài
64
Đá phạt
41
Sút xoáy
71
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Phản ứng
71
Kèm người
72
Lấy bóng
71
Cắt bóng
71
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Quyết đoán
68
Nhảy
67
Bình tĩnh
72
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |